|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đơn bội
![](img/dict/D0A549BC.png) | (sinh vật học, sinh lý học) haploïde | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tế bào đơn bội | | cellule haploïde | | ![](img/dict/809C2811.png) | bộ gen đơn bội | | ![](img/dict/633CF640.png) | haplome; génome | | ![](img/dict/809C2811.png) | pha đơn bội | | ![](img/dict/633CF640.png) | haplophase | | ![](img/dict/809C2811.png) | sinh vật đơn bội | | ![](img/dict/633CF640.png) | haplobiontique | | ![](img/dict/809C2811.png) | thể đơn bội | | ![](img/dict/633CF640.png) | haplonte | | ![](img/dict/809C2811.png) | tính đơn bội | | ![](img/dict/633CF640.png) | haploïdie |
|
|
|
|